WebTrojan là gì. Trojan hay còn được biết đến với cái tên khác như Trojan horse, Trojan có nghĩa là một chương trình phần mềm ác tính, nhưng không gây hại bằng phần Mã độc và virus, Có tác dụng điều tra thông tin của người khác, Trojan đã được tạo ra bởi sự giúp đỡ của ... WebBeat around the bush trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc. Beat a dead horse là gì? Beat a dead horse trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc. Beat a (hasty) retreat là gì?
"horse around" là gì? Nghĩa của từ horse around trong tiếng Việt.
WebMay 4, 2024 · Fool around có nghĩa là làm trò chọc cười người khác hoặc làm gì đó vô nghĩa hoặc làm việc gì ngớ ngẩn, dại dột.Fool around còn chỉ một mối quan hệ tình cảm với người không phải vợ/ chồng của mình.. Ví dụ: He’s always getting into trouble for fooling around in class. ( Cậu ta luôn gặp rắc rối bởi việc trêu đùa ... Webhorse around, also UK: horse about vi phrasal: informal (behave in a silly or frivolous way) hacer payasadas loc verb : hacer tonterías loc verb : hacer el tonto loc verb : While the parents made dinner, the kids horsed around at their feet. Los niños hacían payasadas mientras sus padres preparaban la cena. chandlers nottingham
Horse around nghĩa là gì? - dictionary4it.com
Webhorse around, also UK: horse about vi phrasal: informal (behave in a silly or frivolous way) fare il buffone vi : While the parents made dinner, the kids horsed around at their feet. … WebA Horse With No NameOn the first part of the journey, I was looking at all the life. There were plants and birds. and rocks and things, There was sand and hi... WebKhi muốn nói mất bò mới lo làm chuồng, người Anh sử dụng thành ngữ “lock the barn door after the horse is gone”.1. As strong as a horse/oxThành ngữ "as strong as a horse/ox" có nghĩa là rất khỏe hoặc khỏe như ngựa/ bò đực, giống với cách so sánh "khoẻ như voi" trong tiếng Việt.Ví dụ: The man was as strong as a horse and easily ... harbour bhd investor